Phiên âm : liáng péng.
Hán Việt : lương bồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
船上所搭建用以遮陽取涼的棚子。《儒林外史》第四一回:「那外江的船, 都下掉了樓子, 換上涼篷, 撐了進來。」