Phiên âm : làng tián bō jìng.
Hán Việt : lãng điềm ba tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
波浪不興, 水面平靜。比喻十分平靜。明.無名氏《運甓記》第四齣:「浩蕩浸雲根, 煙嵐沒遠村。浪恬波靜, 指日到武岡之任。」也作「浪靜風恬」。