Phiên âm : làng làng dàng dàng.
Hán Việt : lãng lãng đãng đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悠然自在。《景德傳燈錄.卷二○.袁州木平山善道禪師》:「問:『如何是不動尊?』師曰:『浪浪宕宕。』」也作「浪蕩」。