VN520


              

浪浪

Phiên âm : láng láng.

Hán Việt : lãng lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水流的樣子。三國魏.曹植〈洛神賦〉:「羅袂以掩涕兮, 淚流襟之浪浪。」唐.韓愈〈別知賦〉:「雨浪浪其不止, 雲浩浩其常浮, 知來者之不可以數, 哀去此而無由。」


Xem tất cả...