Phiên âm : láng láng.
Hán Việt : lãng lãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水流的樣子。三國魏.曹植〈洛神賦〉:「羅袂以掩涕兮, 淚流襟之浪浪。」唐.韓愈〈別知賦〉:「雨浪浪其不止, 雲浩浩其常浮, 知來者之不可以數, 哀去此而無由。」