Phiên âm : làng kǎn.
Hán Việt : lãng khản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨便開玩笑。元.關漢卿《望江亭》第一折:「只願他肯肯肯做一心人不轉關, 我和他守守守白頭吟非浪侃。」