Phiên âm : làng zǐ huí tóu.
Hán Việt : lãng tử hồi đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放蕩的青年改邪歸正。如:「他現在總算是浪子回頭, 能規規矩矩地做事, 不再教人擔心了。」