Phiên âm : làng zǐ sāng mén.
Hán Việt : lãng tử tang môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浪子, 風流的子弟。喪門, 星名, 傳說喪門星現即有死喪等事發生。「浪子喪門」即為風流的凶神。如:「為人應正直, 謹守分際, 別成為浪子喪門之輩。」元.關漢卿《望江亭》第二折:「花花太歲為第一, 浪子喪門世無對。」