Phiên âm : qiān zǎi yáng míng.
Hán Việt : thiên tái dương danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 流芳百世, 千古留名, .
Trái nghĩa : , .
聲名流傳於萬世百代。如:「立言、立德, 千載揚名。」