Phiên âm : huó zì diǎn.
Hán Việt : hoạt tự điển.
Thuần Việt : từ điển sống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ điển sống (chỉ người có kiến thức về từ ngữ phong phú.)指字、词等知识特别丰富的人泛指对某一方面情况非常熟悉能随时提供情况、数据等的人