Phiên âm : zhān jīn.
Hán Việt : triêm khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼淚沾溼衣襟。形容淚如雨下。《莊子.應帝王》:「列子入, 泣涕沾襟, 以告壺子。」《文選.張衡.四愁詩四首之二》:「我所思兮在桂林, 欲往從之湘水深, 側身南望涕沾襟。」