Phiên âm : qián tái cí.
Hán Việt : tiềm thai từ.
Thuần Việt : lời ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời ngầm指台词中所包含的或未能由台词完全表达出来的言外之意ý ngoài lời; ý tại ngôn ngoại比喻不明说的言外之意