Phiên âm : jié cāo lǚ.
Hán Việt : khiết thao lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
品行和行為都保持清白純潔。唐.皇甫枚《王知古》:「秀才軒裳令冑, 金玉奇標, 既富春秋, 又潔操履, 斯實淑媛之賢夫也。」