VN520


              

潔操履

Phiên âm : jié cāo lǚ.

Hán Việt : khiết thao lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

品行和行為都保持清白純潔。唐.皇甫枚《王知古》:「秀才軒裳令冑, 金玉奇標, 既富春秋, 又潔操履, 斯實淑媛之賢夫也。」


Xem tất cả...