Phiên âm : jié yán wū xíng.
Hán Việt : khiết ngôn ô hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潔淨的言語, 汙穢的行為。形容言行不一, 表裡相違。漢.桓寬《鹽鐵論.褒賢》:「文學言行, 雖有伯夷之廉, 不及柳下惠之貞, 不過高瞻下視, 潔言汙行。」