Phiên âm : quán lüè.
Hán Việt : quyền lược .
Thuần Việt : mưu lược ứng biến; mưu quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu lược ứng biến; mưu quyền. 隨機應變的謀略;權謀.