Phiên âm : quán wèi.
Hán Việt : quyền vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
權力和地位。例公司這次的人事改組, 被視為歷年來競爭最激烈的權位之爭。權力和地位。如:「公司這次的人事改組, 被視為歷年來競爭最激烈的權位之爭。」