Phiên âm : kuǎn xiàng.
Hán Việt : khoản hạng.
Thuần Việt : khoản tiền; món tiền; số tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoản tiền; món tiền; số tiền为某种用途而储存或支出的钱(多指机关团体等进出的数目较大的钱)(法令规章条约等)条文的项目