Phiên âm : kuǎn mì.
Hán Việt : khoản mật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親密。《三國志.卷三八.蜀書.許靖傳》:「昔在會稽, 得所貽書, 辭旨款密, 久要不忘。」