Phiên âm : kuǎn tà.
Hán Việt : khoản đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緩步慢走。元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「向沙堤款踏, 莎草帶霜滑。」