VN520


              

款踏

Phiên âm : kuǎn tà.

Hán Việt : khoản đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緩步慢走。元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「向沙堤款踏, 莎草帶霜滑。」


Xem tất cả...