Phiên âm : kuǎn mù.
Hán Việt : khoản mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.分條列舉的賬目。2.在目錄卡或其他紙片上, 著錄關於某書的各事項, 此著錄事項稱為「款目」。