VN520


              

機工

Phiên âm : jī gōng.

Hán Việt : cơ công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.機械工程的簡稱。2.綢緞或紡織廠中的工人。


Xem tất cả...