Phiên âm : jī yuán còu qiǎo.
Hán Việt : cơ duyên thấu xảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機會因緣偶然巧合。例他機緣湊巧, 獲得董事長賞識, 一路被提拔至今天的職位。機會因緣偶然巧合。如:「他倆由於機緣湊巧而結為夫婦。」