VN520


              

機緣湊巧

Phiên âm : jī yuán còu qiǎo.

Hán Việt : cơ duyên thấu xảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機會因緣偶然巧合。例他機緣湊巧, 獲得董事長賞識, 一路被提拔至今天的職位。
機會因緣偶然巧合。如:「他倆由於機緣湊巧而結為夫婦。」


Xem tất cả...