Phiên âm : jī ling rén.
Hán Việt : cơ linh nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機警伶俐的人。《老殘遊記》第一三回:「那時就有機伶人說:『不好!恐怕要出亂子!俺們趕緊回去預備搬家罷!』」