VN520


              

機伶人

Phiên âm : jī ling rén.

Hán Việt : cơ linh nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機警伶俐的人。《老殘遊記》第一三回:「那時就有機伶人說:『不好!恐怕要出亂子!俺們趕緊回去預備搬家罷!』」


Xem tất cả...