VN520


              

機彀

Phiên âm : jī gòu.

Hán Việt : cơ cấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.機關、陷阱。元.尚仲賢《單鞭奪槊》第二折:「雖然他人又強馬又肥, 也拼的和他歹鬥, 難道我李世民便落人機彀?」《封神演義》第二○回:「自古權奸止愛錢, 搆成機彀害忠賢。」也作「機扣」。2.奧祕、道理。明.張鳳翼《紅拂記》第三齣:「若問緣由, 誰能解得就中機彀?」


Xem tất cả...