Phiên âm : jī huì zhǔ yì.
Hán Việt : cơ hội chủ nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有固定的原則與態度, 而專門利用各種機會以期達到目的的主義。例這種人奉行機會主義, 那裡有錢往那裡鑽。沒有固定的原則與態度, 而專門利用各種機會以期達到目的的主義。