VN520


              

機事不密

Phiên âm : jī shì bù mì.

Hán Việt : cơ sự bất mật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機密的事情洩漏不保。《漢書.卷九九.王莽傳中》:「漏泄省中及尚書事者, 『機事不密則害成』也。」《三國演義》第一回:「時有宦官曹節等弄權, 竇武、陳蕃謀誅之, 機事不密, 反為所害。」


Xem tất cả...