Phiên âm : mó bǎn gōng.
Hán Việt : mô bản công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
土木工程中專門釘製模板的工人。如:「挖好地基後, 由模板工依照所要尺寸釘製模板。」