Phiên âm : yào jīn.
Hán Việt : yếu tân.
Thuần Việt : địa vị quan trọng; địa vị vinh hiển và quan trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
địa vị quan trọng; địa vị vinh hiển và quan trọng比喻显要的地位(津:渡口)wèijūyàojīn,shēnfùzhòngrèn.địa vị cao, trách nhiệm nặng