Phiên âm : yào hài.
Hán Việt : yếu hại.
Thuần Việt : chỗ hiểm .
chỗ hiểm (trên thân thể)
身体上能致命的部位
jízhōngyàohài
đánh trúng chỗ hiểm.
địa điểm quan trọng; bộ phận quan trọng (trong quân sự)
比喻重要的部分或军事上重要的地点
要害部门
yàohàibùmén
ngành quan trọng
地处要害
de chù yàohài
chỗ quan tr