Phiên âm : yào qiáng.
Hán Việt : yếu cường.
Thuần Việt : hiếu thắng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiếu thắng (không chịu lạc hậu, đi sau người khác)好胜心强,不肯落在别人后面