Phiên âm : yāo shí.
Hán Việt : yếu thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趨時, 隨時勢而轉移。《荀子.富國》:「傮然要時務民, 進事長功。」