Phiên âm : yào jià.
Hán Việt : yếu giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 索價, .
Trái nghĩa : , .
售者向買者所說的物品價格。例這家商店出售的物品要價太貴, 所以生意漸形蕭條, 幾乎門可羅雀了。售者向買者說明物品的價格。
chào giá; nói giá; rao giá。(要價兒)做買賣的人向顧客說出貨物的售價。漫天要價,就地還錢。rao giá khắp nơi, trả tiền tại chỗ.