Phiên âm : yào qián.
Hán Việt : yếu tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
索取錢財。如:「你整天不做事, 只知道向人伸手要錢, 難道不覺得可恥嗎?」《文明小史》第二五回:「昨夜我做夢你父親問我要錢使用, 我正要念些經, 焚化些冥錢與他呢!」