Phiên âm : sēn shù.
Hán Việt : sâm thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因恐懼而毛髮聳立。《聊齋志異.卷二.陸判》:「或夜聞兩廊拷訊聲。入者, 毛皆森豎。」