VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
森森
Phiên âm :
sēn sēn.
Hán Việt :
sâm sâm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
松柏森森.
森林火灾 (sēn lín huǒ zāi) : Cháy rừng
森岑 (sēn cén) : sâm sầm
森嚴 (sēn yán) : sâm nghiêm
森林火灾保险 (sēn lín huǒ zāi bǎo xiǎn) : Bảo hiểm cháy rừng
森豎 (sēn shù) : sâm thụ
森严 (sēn yán) : nghiêm ngặt; nghiêm nghị; nghiêm khắc
森林遊樂區 (sēn lín yóu lè qū) : sâm lâm du nhạc khu
森然 (sēn rán) : sâm nhiên
森羅殿 (sēn luó diàn) : sâm la điện
森林法 (sēn lín fǎ) : sâm lâm pháp
森林浴 (sēn lín yù) : sâm lâm dục
森羅萬象 (sēn luó wàn xiàng) : sâm la vạn tượng
森林副產物 (sēn lín fù chǎn wù) : sâm lâm phó sản vật
森森 (sēn sēn) : sâm sâm
森巴 (sēn bā) : sâm ba
森林學 (sēn lín xué) : sâm lâm học
Xem tất cả...