Phiên âm : sēn cén.
Hán Việt : sâm sầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰森寒冷的樣子。金.元好問〈僧寺阻雨〉詩:「山氣森岑入葛衣, 砧聲偏與客心期。」