Phiên âm : dān zhì jié lì.
Hán Việt : đàn trí kiệt lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 殫精竭慮, 殫思極慮, .
Trái nghĩa : , .
竭盡智識與精力。《呂氏春秋.孝行覽.本味》:「相為殫智竭力, 犯危行苦, 志懽樂之, 此功名所以大成也。」也作「竭智盡力」。