Phiên âm : cán huā bài liǔ.
Hán Việt : tàn hoa bại liễu.
Thuần Việt : tàn hoa bại liễu; hoa tường liễu ngõ; vùi hoa dập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn hoa bại liễu; hoa tường liễu ngõ; vùi hoa dập liễu摧残过的花,衰败中的柳比喻已失童贞的妇女