Phiên âm : huó shuǐ.
Hán Việt : hoạt thủy.
Thuần Việt : nước chảy; nước thông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 死水, .
nước chảy; nước thông (không tù đọng)有源头而常流动的水