Phiên âm : dǎi pó niang.
Hán Việt : đãi bà nương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壞女人。元.無名氏《漁樵記》第二折:「這個歹婆娘, 害殺人也波。天那!天那!」