Phiên âm : dǎi lù.
Hán Việt : đãi lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閩南方言。指不好的途徑、方向。例他因誤交壞人而走上歹路。閩南方言。指不好的途徑、方向。如:「他因誤交壞人而走上歹路。」