Phiên âm : bǐ ge gāo xià.
Hán Việt : bỉ cá cao hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 比個高低, .
Trái nghĩa : , .
透過比賽, 分出技能的高低。如:「別吹牛!下來比個高下!」