VN520


              

比個高下

Phiên âm : bǐ ge gāo xià.

Hán Việt : bỉ cá cao hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 比個高低, .

Trái nghĩa : , .

透過比賽, 分出技能的高低。如:「別吹牛!下來比個高下!」


Xem tất cả...