Phiên âm : wàng lóu.
Hán Việt : vọng lâu .
Thuần Việt : vọng canh; vọng lâu; chòi canh; chòi gác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vọng canh; vọng lâu; chòi canh; chòi gác. 了望用的樓.