Phiên âm : kuàng dá.
Hán Việt : khoáng đạt .
Thuần Việt : khoáng đạt; tư tưởng rộng rãi; rộng lượng; hào hiệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoáng đạt; tư tưởng rộng rãi; rộng lượng; hào hiệp. 心胸開闊; 想得開.