Phiên âm : kuàng miǎo wú jiā.
Hán Việt : khoáng mạc vô gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠離家鄉, 沒有妻室。《聊齋志異.卷一.嬌娜》:「兄曠邈無家, 我夙夜代籌久矣。」