Phiên âm : yáo huang.
Hán Việt : diêu hoảng.
Thuần Việt : đong đưa; lung lay .
Đồng nghĩa : 晃動, 搖擺, 搖蕩, 搖動, 搖曳, .
Trái nghĩa : , .
đong đưa; lung lay . 搖擺.