Phiên âm : shì wèi r.
Hán Việt : thị vị nhân.
Thuần Việt : hợp khẩu vị; vừa miệng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp khẩu vị; vừa miệng (thực phẩm)(食品等)味道正;合口味thoải mái; dễ chịu (trong lòng cảm thấy)(心里感到)好受;舒服