Phiên âm : chūn niú.
Hán Việt : xuân ngưu .
Thuần Việt : trâu bằng đất sét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trâu bằng đất sét. 舊時打春儀式上所用的土牛.