VN520


              

昏迷不醒

Phiên âm : hūn mí bù xǐng.

Hán Việt : hôn mê bất tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因強烈的刺激或撞擊, 使人意識受到障礙, 對外界訊息失去反應。如:「他的頭部因車禍受傷後, 整個人就一直昏迷不醒。」


Xem tất cả...