Phiên âm : hūn mí bù xǐng.
Hán Việt : hôn mê bất tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因強烈的刺激或撞擊, 使人意識受到障礙, 對外界訊息失去反應。如:「他的頭部因車禍受傷後, 整個人就一直昏迷不醒。」