VN520


              

支支吾吾

Phiên âm : zhī zhī wú wú.

Hán Việt : chi chi ngô ngô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語含混不清, 搪塞敷衍。例小華說話支支吾吾的, 想必另有隱情。
說話含混不清, 搪塞了事。《兒女英雄傳》第五回:「怎麼問了半日, 你一味的吞吞吐吐, 支支吾吾, 你把我作何等人看待?」


Xem tất cả...