Phiên âm : jié qīn.
Hán Việt : kết thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 攀親, 聯姻, .
Trái nghĩa : , .
1.締結姻親。《三國演義》第六回:「今特使傕來結親:丞相有女, 欲配將軍之子。」2.結婚。《紅樓夢》第九七回:「李宮裁是個孀居, 今日寶玉結親, 他自然迴避。」